--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đèn vách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đèn vách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đèn vách
Your browser does not support the audio element.
+ noun
wall sconce
Lượt xem: 682
Từ vừa tra
+
đèn vách
:
wall sconce
+
chặn đầu
:
Block (check) an advanceĐánh chặn đầuTo chack the enemy's advance
+
chắn bùn
:
Mudguard
+
bỏ không
:
Idle, unusedĐất bỏ khôngIdle land
+
biết đâu
:
(dùng ở đầu câu, hoặc đầu đoạn câu) No one knowstrời đang nắng, nhưng biết đâu chiều lại mưait is shining, but no one knows whether it will not rain in the afternoon